--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ổ trục
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ổ trục
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ổ trục
Your browser does not support the audio element.
+
(cơ học) Pillow-block, plummer-block
Lượt xem: 683
Từ vừa tra
+
ổ trục
:
(cơ học) Pillow-block, plummer-block
+
liveborn
:
(trẻ sơ sinh) có dấu hiệu của sự sống sau khi được sinh ra (không bị chết trong bụng mẹ hay chết trong lúc đẻ)